Loại Xe |
Loại Thùng |
Giá |
Xe tải Isuzu 1.5T - 2.4 tấn
QKR77FE4
Thùng dài: 3.6 m
|
Giá xe chassis
Giá thùng lửng(TL)
Giá thùng mui bạt
Giá thùng mui bạt 5 bửng
Giá thùng kín
Giá thùng bảo ôn
Giá thùng đông lạnh
|
454.000.000 VNĐ
25.000.000 VNĐ
28.000.000 VNĐ
33.000.000 VNĐ
34.000.000 VNĐ
190.000.000 VNĐ
250.000.000 VNĐ
|
Xe tải Isuzu 1.9T - 2.9 tấn
QKR77HE4
Thùng dài: 4.3 m
|
Giá xe chassis
Giá thùng lửng
Giá thùng mui bạt 5 bửng
Giá thùng kín
Giá thùng bảo ôn
Giá thùng đông lạnh
|
500.000.000 VNĐ
30.000.000 VNĐ
41.000.000 VNĐ
40.000.000 VNĐ
212.000.000 VNĐ
277.000.000 VNĐ
|
Xe tải Isuzu 1.9 tấn
NMR85HE4
Thùng dài: 4.3 m
|
Giá xe chassis
Giá thùng lửng(TL)
Giá thùng mui bạt 5 bửng
Giá thùng kín
Giá thùng bảo ôn
Giá thùng đông lạnh
|
658.000.000 VNĐ
30.000.000 VNĐ
41.000.000 VNĐ
40.000.000 VNĐ
215.000.000 VNĐ
285.000.000 VNĐ
|
Xe tải Isuzu 1.99 tấn
NMR77EE4
Hạ tải vào thành phố
Thùng dài: 3.2 m
|
Giá xe chassis
Giá thùng mui bạt
Giá thùng kín
|
625.000.000 VNĐ
26.000.000 VNĐ
30.000.000 VNĐ
|
Xe tải Isuzu 3.5 tấn
NPR85KE4
Hạ tải vào thành phố
Thùng dài: 5.2 m
|
Giá xe chassis
Giá thùng lửng(TL)
Giá thùng mui bạt 5 bửng
Giá thùng kín
Giá thùng bảo ôn
Giá thùng đông lạnh
|
670.000.000 VNĐ
35.000.000 VNĐ
48.000.000 VNĐ
52.000.000 VNĐ
265.000.000 VNĐ
345.000.000 VNĐ
|
Xe tải Isuzu 4T9 - 5.8 tấn
NQR75LE4
Thùng dài: 5.8 m
|
Giá xe chassis
Giá thùng lửng(TL)
Giá thùng mui bạt 5 bửng
Giá thùng kín
Giá thùng bảo ôn
Giá thùng đông lạnh
|
730.000.000 VNĐ
39.000.000 VNĐ
52.000.000 VNĐ
53.000.000 VNĐ
290.000.000 VNĐ
375.000.000 VNĐ
|
Xe tải Isuzu 4T9 - 5.8 tấn
NQR75ME4
Thùng dài: 6.2 m
|
Giá xe chassis
Giá thùng lửng(TL)
Giá thùng mui bạt 5 bửng
Giá thùng kín
Giá thùng bảo ôn
Giá thùng đông lạnh
|
765.000.000 VNĐ
45.000.000 VNĐ
58.000.000 VNĐ
60.000.000 VNĐ
320.000.000 VNĐ
395.000.000 VNĐ
|
Xe tải Isuzu 6.5 tấn
FRR90LE4
Thùng dài: 6.2 m
|
Giá xe chassis
Giá thùng lửng
Giá thùng mui bạt 7 bửng
Giá thùng kín
|
815.000.000 VNĐ
42.000.000 VNĐ
53.000.000 VNĐ
58.000.000 VNĐ
|
Xe tải ISUZU 6.7 tấn
FRR90NE4
Thùng dài: 6.7 m
|
Giá xe chassis
Giá thùng mui bạt từ chassis
Giá thùng kín
|
835.000.000 VNĐ
35.000.000 VNĐ
39.000.000 VNĐ
|
Xe tải ISUZU 9 tấn
FVR34LE4
Thùng dài: 5.7 m
|
Giá xe chassis
Giá bồn tưới cây rửa đường
Giá bồn hút chất thải
Giá thùng ép rác
|
1.240.000.000 VNĐ
220.000.000 VNĐ
295.000.000 VNĐ
380.000.000 VNĐ
|
Xe tải ISUZU 8.2 tấn
FVR34QE4
Thùng dài: 7.6 m
|
Giá xe chassis
Giá thùng mui bạt 5 bửng
Giá thùng mui kín
Giá thùng bảo ôn
Giá thùng đông lạnh
|
1.270.000.000 VNĐ
83.000.000 VNĐ
90.000.000 VNĐ
435.000.000 VNĐ
785.000.000 VNĐ
|
Xe tải ISUZU 8 tấn
FVR34SE4
Thùng dài: 8.1 m
|
Giá xe chassis
Giá thùng lửng(TL)
Giá thùng mui bạt 5 bửng
Giá thùng kín
Giá thùng bảo ôn
Giá thùng đông lạnh
|
1.295.000.000 VNĐ
65.000.000 VNĐ
90.000.000 VNĐ
99.000.000 VNĐ
475.000.000 VNĐ
820.000.000 VNĐ
|
Xe tải ISUZU 15 tấn
FVM34TE4
Thùng dài: 7.7 m
|
Giá xe chassis
Giá xe thùng lửng
Giá thùng mui bạt 7 bửng
Giá thùng mui kín
Giá thùng bảo ôn
Giá thùng đông lạnh
|
1.580.000.000 VNĐ
75.000.000 VNĐ
100.000.000 VNĐ
108.000.000 VNĐ
421.000.000 VNĐ
835.000.000 VNĐ
|
Xe tải ISUZU 16 tấn
FVM34WE4
Thùng dài: 9.3 m
|
Giá xe chassis
Giá thùng lửng
Giá thùng mui bạt 9 bửng
Giá thùng mui kín
Giá bảo ôn
Giá thùng đông lạnh
|
1.640.000.000 VNĐ
78.000.000 VNĐ
115.000.000 VNĐ
125.000.000 VNĐ
520.000.000 VNĐ
925.000.000 VNĐ
|
Xe tải ISUZU 15 tấn
FVZ34QE4
Thùng dài: 6.2 m
|
Giá xe chassis
Giá thùng ben
Giá xe ép rác
|
1.640.000.000 VNĐ
235.000.000 VNĐ
540.000.000 VNĐ
|